Phiên âm : kě qǔ.
Hán Việt : khả thủ.
Thuần Việt : nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen可以采纳接受,值得学习或赞许