VN520


              

可取

Phiên âm : kě qǔ.

Hán Việt : khả thủ.

Thuần Việt : nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen
可以采纳接受,值得学习或赞许


Xem tất cả...